Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Rồng Vàng

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Rồng Vàng có địa chỉ tại 601, tổ 10, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603783349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603783349

Ngày cấp 05-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Rồng Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

601, tổ 10, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603783349 / 05-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Huyền Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603783349, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Phước Tân, Hồ Thị Huyền Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Đại lý 46101
12 Môi giới 46102
13 Đấu giá 46103
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
16 Bán buôn hoa và cây 46202
17 Bán buôn động vật sống 46203
18 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
23 Bán buôn thủy sản 46322
24 Bán buôn rau, quả 46323
25 Bán buôn cà phê 46324
26 Bán buôn chè 46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
31 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn vải 46411
35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
36 Bán buôn hàng may mặc 46413
37 Bán buôn giày dép 46414
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
60 Bán buôn dầu thô 46612
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn quặng kim loại 46621
65 Bán buôn sắt, thép 46622
66 Bán buôn kim loại khác 46623
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
70 Bán buôn xi măng 46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
72 Bán buôn kính xây dựng 46634
73 Bán buôn sơn, vécni 46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
81 Bán buôn cao su 46694
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
84 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
86 Bán buôn tổng hợp 46900
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
90 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
95 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
96 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
98 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
99 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
103 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
104 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
111 Vận tải đường ống 49400
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
121 Hoạt động kiến trúc 71101
122 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
123 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
124 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
125 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
128 Quảng cáo 73100
129 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
130 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
131 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
132 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
133 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
134 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
135 Hoạt động thú y 75000
136 Cho thuê xe có động cơ 7710
137 Cho thuê ôtô 77101
138 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
141 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
149 Cung ứng lao động tạm thời 78200
150 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
151 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
152 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
153 Đại lý du lịch 79110
154 Điều hành tua du lịch 79120
155 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
156 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
157 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
158 Dịch vụ điều tra 80300
159 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
160 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
161 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
162 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
163 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110