Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bùi Gia Phát

Bui Gia Phat Investment Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bùi Gia Phát - Bui Gia Phat Investment Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Tổ 10, khu phố Long Khánh 3, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603790402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603790402

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bùi Gia Phát

Tên giao dịch

Bui Gia Phat Investment Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, khu phố Long Khánh 3, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603790402 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603790402, Bui Gia Phat Investment Trading Services Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tam Phước, Bùi Văn Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
12 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
18 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Đại lý 46101
22 Môi giới 46102
23 Đấu giá 46103
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn quặng kim loại 46621
54 Bán buôn sắt, thép 46622
55 Bán buôn kim loại khác 46623
56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn xi măng 46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
61 Bán buôn kính xây dựng 46634
62 Bán buôn sơn, vécni 46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
70 Bán buôn cao su 46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
80 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
82 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
88 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
101 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
102 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
109 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
110 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
111 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
119 Vận tải đường ống 49400
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
124 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
125 Hoạt động kiến trúc 71101
126 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
127 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
128 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
129 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
132 Quảng cáo 73100
133 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
134 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
135 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
136 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
137 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
138 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
139 Hoạt động thú y 75000
140 Cho thuê xe có động cơ 7710
141 Cho thuê ôtô 77101
142 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
143 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
144 Cho thuê băng, đĩa video 77220
145 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
147 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
148 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
149 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
151 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
152 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
153 Cung ứng lao động tạm thời 78200