Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH B School

B School Company Limited

Công Ty TNHH B School - B School Company Limited có địa chỉ tại 79 Đặng Văn Trơn, KP Nhị Hòa, Phường Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603794238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603794238

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH B School

Tên giao dịch

B School Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79 Đặng Văn Trơn, KP Nhị Hòa, Phường Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603794238 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thiện Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603794238, B School Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Hiệp Hòa, Huỳnh Thiện Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
32 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
36 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
38 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
46 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
47 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
50 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
63 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
64 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
65 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
66 Cơ sở lưu trú khác 5590
67 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
68 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
69 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
72 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
82 Cung ứng lao động tạm thời 78200