Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Và Tm Quốc Tế Á Châu

Công Ty TNHH Sx Và Tm Quốc Tế Á Châu có địa chỉ tại Tổ 4, ấp Bưng Cơ, Xã Lộc An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603795513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603795513

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Và Tm Quốc Tế Á Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, ấp Bưng Cơ, Xã Lộc An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603795513 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thiên Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603795513, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Lộc An, Trương Thiên Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
13 Xay xát 10611
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất đường 10720
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
27 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
28 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
29 Sản xuất thuốc lá 12001
30 Sản xuất thuốc hút khác 12009
31 Sản xuất sợi 13110
32 Sản xuất vải dệt thoi 13120
33 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
34 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
35 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
36 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
37 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
38 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
39 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
40 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
41 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
42 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
43 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
44 Sản xuất giày dép 15200
45 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
46 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
47 Bảo quản gỗ 16102
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
49 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
50 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
53 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
54 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
55 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
56 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
57 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
58 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
59 In ấn 18110
60 Dịch vụ liên quan đến in 18120
61 Sao chép bản ghi các loại 18200
62 Sản xuất than cốc 19100
63 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
64 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
65 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
66 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
67 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
68 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
69 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
70 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
71 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
72 Sản xuất mực in 20222
73 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
74 Sản xuất mỹ phẩm 20231
75 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
76 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
77 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
78 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
79 Sản xuất xi măng 23941
80 Sản xuất vôi 23942
81 Sản xuất thạch cao 23943
82 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
83 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
84 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
85 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
87 Đúc sắt thép 24310
88 Đúc kim loại màu 24320
89 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
91 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
92 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
93 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
94 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
95 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
96 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
97 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
98 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
99 Sản xuất pin và ắc quy 27200
100 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
101 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
102 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
103 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
104 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
105 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
106 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
107 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
108 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
109 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
110 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
111 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
112 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
113 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
114 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
115 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
116 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
117 Sản xuất máy luyện kim 28230
118 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
119 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
120 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
124 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
125 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
126 Sản xuất nhạc cụ 32200
127 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
128 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
129 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
130 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
131 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
132 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
133 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
134 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
135 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
136 Sửa chữa thiết bị điện 33140
137 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
138 Sửa chữa thiết bị khác 33190
139 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
140 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
141 Thoát nước 37001
142 Xử lý nước thải 37002
143 Thu gom rác thải không độc hại 38110
144 Thu gom rác thải độc hại 3812
145 Thu gom rác thải y tế 38121
146 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
157 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
158 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
159 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
160 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
163 Đại lý xe có động cơ khác 45139
164 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
169 Bán mô tô, xe máy 4541
170 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
171 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
172 Đại lý mô tô, xe máy 45413
173 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
176 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
178 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
179 Đại lý 46101
180 Môi giới 46102
181 Đấu giá 46103
182 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
183 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
184 Bán buôn hoa và cây 46202
185 Bán buôn động vật sống 46203
186 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
188 Bán buôn gạo 46310
189 Bán buôn thực phẩm 4632
190 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
191 Bán buôn thủy sản 46322
192 Bán buôn rau, quả 46323
193 Bán buôn cà phê 46324
194 Bán buôn chè 46325
195 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
196 Bán buôn thực phẩm khác 46329
197 Bán buôn đồ uống 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
199 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
200 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
201 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
202 Bán buôn vải 46411
203 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
204 Bán buôn hàng may mặc 46413
205 Bán buôn giày dép 46414
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
207 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
208 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
209 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
210 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
211 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
212 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
213 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
214 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
215 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
217 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
221 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
224 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
226 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
227 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
228 Bán buôn dầu thô 46612
229 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
230 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
231 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
232 Bán buôn quặng kim loại 46621
233 Bán buôn sắt, thép 46622
234 Bán buôn kim loại khác 46623
235 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
237 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
238 Bán buôn xi măng 46632
239 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
240 Bán buôn kính xây dựng 46634
241 Bán buôn sơn, vécni 46635
242 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
243 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
244 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
245 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
246 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
247 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
248 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
249 Bán buôn cao su 46694
250 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
251 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
252 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
253 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
254 Bán buôn tổng hợp 46900
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
256 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
257 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
258 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
259 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
260 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
261 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
262 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
263 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
264 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
265 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
266 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
267 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
268 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
269 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
270 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
271 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
272 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
273 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
274 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
275 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
276 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
277 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
278 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
279 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
280 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
281 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
282 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
283 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
284 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
285 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
286 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
287 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
288 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
289 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
290 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
291 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
292 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
293 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
294 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
295 Vận tải đường ống 49400
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
299 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
300 Bốc xếp hàng hóa 5224
301 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
302 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
303 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
304 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
305 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
306 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
307 Khách sạn 55101
308 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
309 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
310 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
311 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
312 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
313 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
314 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
315 Dịch vụ ăn uống khác 56290
316 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
317 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
318 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
319 Xuất bản sách 58110
320 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
321 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
322 Hoạt động xuất bản khác 58190
323 Xuất bản phần mềm 58200
324 Hoạt động viễn thông khác 6190
325 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
326 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
327 Lập trình máy vi tính 62010
328 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
329 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
330 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
331 Cổng thông tin 63120
332 Hoạt động thông tấn 63210
333 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
334 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
335 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
336 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
337 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
338 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
339 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
340 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
341 Bảo hiểm nhân thọ 65110
342 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
343 Hoạt động kiến trúc 71101
344 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
345 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
346 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
347 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
348 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
349 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
350 Quảng cáo 73100
351 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
352 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
353 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
354 Cho thuê xe có động cơ 7710
355 Cho thuê ôtô 77101
356 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
357 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
358 Cho thuê băng, đĩa video 77220
359 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
360 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
361 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
362 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
363 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
364 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
365 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
366 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
367 Cung ứng lao động tạm thời 78200