Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Green Mush

Green Mush Hi-tech Agriculture Company Limited

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Green Mush - Green Mush Hi-tech Agriculture Company Limited có địa chỉ tại Tổ 5, ấp 7, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603801326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603801326

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Green Mush

Tên giao dịch

Green Mush Hi-tech Agriculture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, ấp 7, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603801326 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Nguyễn Duy Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603801326, Green Mush Hi-tech Agriculture Company Limited, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Xã Xuân Tây, Phạm Nguyễn Duy Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
22 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác và thu gom than cứng 05100
25 Khai thác và thu gom than non 05200
26 Khai thác dầu thô 06100
27 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
28 Khai thác quặng sắt 07100
29 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất nhạc cụ 32200
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
54 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
55 Đại lý mô tô, xe máy 45413
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
91 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
92 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
100 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
101 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
102 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
111 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
112 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
113 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
114 Bưu chính 53100
115 Chuyển phát 53200
116 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
117 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
118 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
119 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
120 Dịch vụ ăn uống khác 56290
121 Cho thuê xe có động cơ 7710
122 Cho thuê ôtô 77101
123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290