Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt

Nhan Hao Kiet Company Limited

Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt - Nhan Hao Kiet Company Limited có địa chỉ tại Số 1/9 Huỳnh Văn Nghệ, KP .2, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603807335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603807335

Ngày cấp 27-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt

Tên giao dịch

Nhan Hao Kiet Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/9 Huỳnh Văn Nghệ, KP .2, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603807335 / 27-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Ngọc Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603807335, Nhan Hao Kiet Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Bửu Long, Phùng Ngọc Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
50 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
52 Sản xuất xe có động cơ 29100
53 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
58 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
60 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
63 Tái chế phế liệu 3830
64 Tái chế phế liệu kim loại 38301
65 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
76 Đại lý xe có động cơ khác 45139
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn vải 46411
96 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
97 Bán buôn hàng may mặc 46413
98 Bán buôn giày dép 46414
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
101 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
117 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
119 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
120 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
121 Bán buôn dầu thô 46612
122 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
123 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
124 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
125 Bán buôn quặng kim loại 46621
126 Bán buôn sắt, thép 46622
127 Bán buôn kim loại khác 46623
128 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
150 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
151 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
152 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
153 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
154 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
155 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
156 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
165 Vận tải hành khách ven biển 50111
166 Vận tải hành khách viễn dương 50112
167 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
168 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
169 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
171 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
172 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
176 Vận tải hành khách hàng không 51100
177 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
182 Bốc xếp hàng hóa 5224
183 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
184 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
185 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
186 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
187 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
189 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
190 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
191 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
192 Bưu chính 53100
193 Chuyển phát 53200
194 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
195 Khách sạn 55101
196 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
197 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
198 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
199 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
200 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
201 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
202 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
203 Dịch vụ ăn uống khác 56290
204 Cho thuê xe có động cơ 7710
205 Cho thuê ôtô 77101
206 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
207 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
208 Cho thuê băng, đĩa video 77220
209 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
211 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
212 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
213 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
215 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
216 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
217 Cung ứng lao động tạm thời 78200
218 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
219 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
220 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
221 Đại lý du lịch 79110
222 Điều hành tua du lịch 79120
223 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
224 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
225 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
226 Dịch vụ điều tra 80300
227 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
228 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
229 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
230 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
231 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110