Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khải Bảo An Phát

Công Ty TNHH Khải Bảo An Phát có địa chỉ tại Số 168/1, đường 30/4, KP 3, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603817799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603817799

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khải Bảo An Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 168/1, đường 30/4, KP 3, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603817799 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồng Kế An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603817799, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trung Dũng, Hồng Kế An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
38 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
41 Bảo quản gỗ 16102
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Thu gom rác thải độc hại 3812
53 Thu gom rác thải y tế 38121
54 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
59 Tái chế phế liệu 3830
60 Tái chế phế liệu kim loại 38301
61 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
62 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
63 Xây dựng nhà các loại 41000
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
72 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
77 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
80 Bán buôn hoa và cây 46202
81 Bán buôn động vật sống 46203
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
139 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
140 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
141 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
142 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
151 Vận tải hành khách ven biển 50111
152 Vận tải hành khách viễn dương 50112
153 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
159 Vận tải hành khách hàng không 51100
160 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
161 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
162 Khách sạn 55101
163 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
164 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
165 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
172 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
174 Xuất bản sách 58110
175 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
176 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
177 Hoạt động xuất bản khác 58190
178 Xuất bản phần mềm 58200
179 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
180 Hoạt động kiến trúc 71101
181 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
182 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
183 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
184 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
185 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
187 Quảng cáo 73100
188 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
189 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
190 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
191 Cho thuê xe có động cơ 7710
192 Cho thuê ôtô 77101
193 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
194 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
195 Cho thuê băng, đĩa video 77220
196 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
198 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
199 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
200 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
202 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
203 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
204 Cung ứng lao động tạm thời 78200