Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Marina

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Marina có địa chỉ tại Số 12 đường M9, phân khu 8, Hoa Sen Đại Phước, Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603820819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603820819

Ngày cấp 05-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Marina

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 đường M9, phân khu 8, Hoa Sen Đại Phước, Xã Đại Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603820819 / 05-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Công Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603820819, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Đại Phước, Mai Công Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
2 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
3 Sản xuất nước đá 35302
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thoát nước 37001
7 Xử lý nước thải 37002
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Thu gom rác thải y tế 38121
11 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Tái chế phế liệu kim loại 38301
18 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
33 Đại lý xe có động cơ khác 45139
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
41 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
42 Đại lý mô tô, xe máy 45413
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
98 Bán buôn dầu thô 46612
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn quặng kim loại 46621
103 Bán buôn sắt, thép 46622
104 Bán buôn kim loại khác 46623
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
119 Bán buôn cao su 46694
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
121 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
123 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
127 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
128 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
129 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
130 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
131 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
132 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
133 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
134 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
135 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
136 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
137 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
138 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
140 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
141 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
142 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
143 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
144 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
145 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
148 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
149 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
150 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
151 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
152 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
153 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
165 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
166 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
167 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
168 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
169 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
170 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
172 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
173 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
174 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
175 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
176 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
177 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
178 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
179 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
181 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
182 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
183 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
185 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
186 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
187 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
189 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
190 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
191 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
192 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
193 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
194 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
195 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
196 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
197 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
198 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
199 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
200 Vận tải hành khách đường sắt 49110
201 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
202 Vận tải bằng xe buýt 49200
203 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
204 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
205 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
206 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
207 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
208 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
209 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
210 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
219 Vận tải hành khách ven biển 50111
220 Vận tải hành khách viễn dương 50112
221 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
222 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
223 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
224 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
225 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
226 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
227 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
228 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
229 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
230 Vận tải hành khách hàng không 51100
231 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
236 Bốc xếp hàng hóa 5224
237 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
238 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
239 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
240 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
241 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
243 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
244 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
245 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
246 Bưu chính 53100
247 Chuyển phát 53200
248 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
249 Khách sạn 55101
250 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
251 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
252 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
253 Cơ sở lưu trú khác 5590
254 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
255 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
256 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
257 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
258 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
259 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
260 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
261 Dịch vụ ăn uống khác 56290
262 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
263 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
265 Xuất bản sách 58110
266 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
267 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
268 Hoạt động xuất bản khác 58190
269 Xuất bản phần mềm 58200
270 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
271 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
272 Hoạt động sản xuất phim video 59112
273 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
274 Hoạt động hậu kỳ 59120
275 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
276 Hoạt động viễn thông khác 6190
277 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
278 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
279 Lập trình máy vi tính 62010
280 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
281 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
282 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
283 Cổng thông tin 63120
284 Hoạt động thông tấn 63210
285 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
286 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
287 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
288 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
289 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
290 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
291 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
292 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
293 Bảo hiểm nhân thọ 65110
294 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
295 Hoạt động kiến trúc 71101
296 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
297 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
298 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
299 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
300 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
301 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
302 Quảng cáo 73100
303 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
304 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
305 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
306 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
307 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
308 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
309 Hoạt động thú y 75000
310 Cho thuê xe có động cơ 7710
311 Cho thuê ôtô 77101
312 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
313 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
314 Cho thuê băng, đĩa video 77220
315 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
316 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
317 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
318 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
319 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
320 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
321 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
322 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
323 Cung ứng lao động tạm thời 78200
324 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
325 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
326 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
327 Đại lý du lịch 79110
328 Điều hành tua du lịch 79120
329 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
330 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
331 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
332 Dịch vụ điều tra 80300
333 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
334 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
335 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
336 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
337 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
338 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
339 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
340 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
341 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
342 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
343 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
344 Dịch vụ đóng gói 82920
345 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
346 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
347 Giáo dục trung học cơ sở 85311
348 Giáo dục trung học phổ thông 85312
349 Giáo dục nghề nghiệp 8532
350 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
351 Dạy nghề 85322
352 Đào tạo cao đẳng 85410
353 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
354 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
355 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
356 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
357 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600