Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cung Ứng Nhân Lực Vina Hr

Vina Hr Manpower Supply Joint Stock Company

Công Ty CP Cung Ứng Nhân Lực Vina Hr - Vina Hr Manpower Supply Joint Stock Company có địa chỉ tại Số H33 tổ 9, khu phố 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603822686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603822686

Ngày cấp 22-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cung Ứng Nhân Lực Vina Hr

Tên giao dịch

Vina Hr Manpower Supply Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số H33 tổ 9, khu phố 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603822686 / 22-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603822686, Vina Hr Manpower Supply Joint Stock Company, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình Tân, Trần Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
31 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
32 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sao chép bản ghi các loại 18200
36 Sản xuất than cốc 19100
37 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
46 Sản xuất thuốc các loại 21001
47 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
48 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
52 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất xi măng 23941
59 Sản xuất vôi 23942
60 Sản xuất thạch cao 23943
61 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
62 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
63 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
64 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
65 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
66 Đúc sắt thép 24310
67 Đúc kim loại màu 24320
68 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
69 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
70 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
71 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
72 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
73 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
74 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
77 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
78 Sản xuất pin và ắc quy 27200
79 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
80 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
81 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
82 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
83 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
84 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
85 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
86 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
87 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
89 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
91 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
92 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
93 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
94 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
95 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
96 Sản xuất máy luyện kim 28230
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
98 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
103 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
104 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
105 Sản xuất nhạc cụ 32200
106 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
107 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
108 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
109 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
110 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
111 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
112 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
113 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
114 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
115 Sửa chữa thiết bị điện 33140
116 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
117 Sửa chữa thiết bị khác 33190
118 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
127 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Đại lý 46101
131 Môi giới 46102
132 Đấu giá 46103
133 Bán buôn thực phẩm 4632
134 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
135 Bán buôn thủy sản 46322
136 Bán buôn rau, quả 46323
137 Bán buôn cà phê 46324
138 Bán buôn chè 46325
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
140 Bán buôn thực phẩm khác 46329
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
143 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
153 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
155 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
156 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
168 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
169 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
170 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
171 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
172 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
173 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
174 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
175 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
178 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
179 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
180 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
181 Vận tải đường ống 49400
182 Bốc xếp hàng hóa 5224
183 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
184 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
185 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
186 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
187 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
189 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
190 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
191 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
192 Bưu chính 53100
193 Chuyển phát 53200
194 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
195 Khách sạn 55101
196 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
197 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
198 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
199 Cơ sở lưu trú khác 5590
200 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
201 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
202 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
203 Hoạt động viễn thông khác 6190
204 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
205 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
206 Lập trình máy vi tính 62010
207 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
208 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
209 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
210 Cổng thông tin 63120
211 Hoạt động thông tấn 63210
212 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
213 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
214 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
215 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
216 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
217 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
218 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
219 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
220 Bảo hiểm nhân thọ 65110
221 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
222 Hoạt động kiến trúc 71101
223 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
224 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
225 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
226 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
228 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
229 Quảng cáo 73100
230 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
231 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
232 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
233 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
234 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
235 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
236 Hoạt động thú y 75000
237 Cho thuê xe có động cơ 7710
238 Cho thuê ôtô 77101
239 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
240 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
241 Cho thuê băng, đĩa video 77220
242 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
243 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
244 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
245 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
246 Đại lý du lịch 79110
247 Điều hành tua du lịch 79120
248 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
249 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
250 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
251 Dịch vụ điều tra 80300
252 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
253 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
254 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
255 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
256 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
257 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
258 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
259 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
260 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
261 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
263 Dịch vụ đóng gói 82920
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990