Cục Thuế Bình Dương có địa chỉ tại Phú hoà - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3700144203 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3700144203 |
Ngày cấp | 08-04-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thuế Bình Dương |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | 822523 / 824001 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phú hoà - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 822523 / 824001 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phú hoà - - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-599-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Trang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Vương Thành Phương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700144203 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700144203 | Chi cục thuế Thị xã | Phú cường |
| 2 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Bến Cát | Khu phố II Thị trấn Mỹ Phước |
| 3 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Tân Uyên | Thị trấn Uyên Hưng |
| 4 | 3700144203 | Chi cục thuế Thuận an | Lái thiêu |
| 5 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Dĩ An | Khu trung tân hành chính huyện Dĩ An |
| 6 | 3700144203 | Chi cục thuế Phú giáo | Thị trấn Phước vĩnh |
| 7 | 3700144203 | Chi cục thuế Dầu tiếng | Thị trấn Dầu tiếng |
| 8 | 3700144203 | Văn Phòng Cục Thuế | Đại lộ Bình Dương |
| 9 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Huyện Bàu Bàng | null |
| 10 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Huyện Bắc Tân Uyên | Bắc Tân Uyên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700144203 | Chi cục thuế Thị xã | Phú cường |
| 2 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Bến Cát | Khu phố II Thị trấn Mỹ Phước |
| 3 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Tân Uyên | Thị trấn Uyên Hưng |
| 4 | 3700144203 | Chi cục thuế Thuận an | Lái thiêu |
| 5 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Dĩ An | Khu trung tân hành chính huyện Dĩ An |
| 6 | 3700144203 | Chi cục thuế Phú giáo | Thị trấn Phước vĩnh |
| 7 | 3700144203 | Chi cục thuế Dầu tiếng | Thị trấn Dầu tiếng |
| 8 | 3700144203 | Văn Phòng Cục Thuế | Đại lộ Bình Dương |
| 9 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Huyện Bàu Bàng | null |
| 10 | 3700144203 | Chi Cục Thuế Huyện Bắc Tân Uyên | Bắc Tân Uyên |