Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cic39

Cic39 Corporation

Công Ty Cổ Phần Cic39 - Cic39 Corporation có địa chỉ tại 45A Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3700146225 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700146225

Ngày cấp 24-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cic39

Tên giao dịch

Cic39 Corporation

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax 06503759446 / 06503755605
Địa chỉ trụ sở

45A Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503759446 / 06503755605
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 06 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Sông bé
GPKD/Ngày cấp 3700146225 / 24-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 24-12-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Lãnh

Địa chỉ chủ sở hữu

49A Nguyễn Văn Tiết-Phường Hiệp Thành-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Tấn Đạt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3700146225, 06503759446, Cic39 Corporation, Bình Dương, Thành Phố Thuận An, Phường Lái Thiêu, Võ Văn Lãnh, Dương Tấn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
30 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
31 Sản xuất nhạc cụ 32200
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thoát nước 37001
36 Xử lý nước thải 37002
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
57 Bán buôn dầu thô 46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn quặng kim loại 46621
62 Bán buôn sắt, thép 46622
63 Bán buôn kim loại khác 46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
78 Bán buôn cao su 46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
91 Vận tải đường ống 49400
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
96 Bốc xếp hàng hóa 5224
97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
98 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
99 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
100 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
101 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
104 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
105 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
106 Bưu chính 53100
107 Chuyển phát 53200
108 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
109 Hoạt động kiến trúc 71101
110 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
111 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
112 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
116 Quảng cáo 73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
119 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê ôtô 77101
122 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
127 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
128 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
129 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
131 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
132 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
133 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3700146225 Xí Nghiệp Đá Xây Dựng 3-2 635/1A, Quốc lộ 1A, ấp Tân An, xã Tân Đông Hiệp
2 3700146225 Xí Nghiệp Cơ Khí Và Bê Tông 3-2 5/138 Quốc lộ 13, ấp Hòa Lân 1, xã Thuận Giao
3 3700146225 CN Công ty CP ĐT XD 3-2 - Sàn Giao Dịch Bất Động Sản 3-2 Số 45A Nguyễn Văn Tiết, TT Lái Thiêu
4 3700146225 CN Công ty CP ĐT XD 3-2 - Xí Nghiệp Xây Lắp 3-2 Số 9C Nguyễn Văn Tiết, KP Đông Tư, TT Lái Thiêu
5 3700146225 Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2 - Xư 216B ấp Bưng Thuốc
6 3700146225 Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2 - T Số 1/278, đường 22 Tháng 12, ấp Hòa Lân 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3700146225 Xí Nghiệp Đá Xây Dựng 3-2 635/1A, Quốc lộ 1A, ấp Tân An, xã Tân Đông Hiệp
2 3700146225 Xí Nghiệp Cơ Khí Và Bê Tông 3-2 5/138 Quốc lộ 13, ấp Hòa Lân 1, xã Thuận Giao
3 3700146225 CN Công ty CP ĐT XD 3-2 - Sàn Giao Dịch Bất Động Sản 3-2 Số 45A Nguyễn Văn Tiết, TT Lái Thiêu
4 3700146225 CN Công ty CP ĐT XD 3-2 - Xí Nghiệp Xây Lắp 3-2 Số 9C Nguyễn Văn Tiết, KP Đông Tư, TT Lái Thiêu
5 3700146225 Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2 - Xư 216B ấp Bưng Thuốc
6 3700146225 Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2 - T Số 1/278, đường 22 Tháng 12, ấp Hòa Lân 2