Công Ty Dược Vật tư y Tế - BIPHACO có địa chỉ tại 6/3 Quốc lộ 13 - xã Phú thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3700150045 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3700150045 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 06-04-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Dược Vật tư y Tế |
Tên giao dịch | BIPHACO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | 065.822014 / 065.822415 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 6/3 Quốc lộ 13 - xã Phú thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 065.822014 / 065.822415 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 6/3 Quốc lộ 13 - xã Phú thọ - - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 132 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Bình Dương | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 103734 / 08-12-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh Sông Bé | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 131 | Tổng số lao động | 131 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Ngô Tùng Châu |
Địa chỉ chủ sở hữu | 70 Yersin-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | Ngô Tùng Châu |
Địa chỉ | 70 Yersin | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Trung hiếu |
Địa chỉ | Nguyễn Văn Tiết - P.Hiệp Thành | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3700150045, 103734, 065.822014, BIPHACO, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Xã Phú Thọ, Ngô Tùng Châu, Lê Trung hiếu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 1 | 97 Đoàn Trần Nghiệp |
| 2 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 4 | 249 Cách mạng Tháng 8 |
| 3 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 6 | 2 Bác sĩ Yesin |
| 4 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 7 | Chánh Nghĩa |
| 5 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 8 | Chánh Nghĩa |
| 6 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 10 | 70 Yesin |
| 7 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 11 | Tương Bình Hiệp |
| 8 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 14 | Phú Lợi - Phú Hòa |
| 9 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 15 | Bình Thoại - Phú Hòa |
| 10 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 19 | Tương Bình Hiệp |
| 11 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 24 | Cách mạng tháng 8 |
| 12 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 18 | Phú thọ |
| 13 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 21 | Khu 4 Định hòa |
| 14 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 20 | 253 CM tháng 8 |
| 15 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 22 | 18/111 Chánh nghĩa |
| 16 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 12 | Chánh nghĩa |
| 17 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 02 | 14/8 Phú lợi |
| 18 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 26 | Thị trấn lái thiêu |
| 19 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 28 | Chợ Dĩ an |
| 20 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 29 | Tân đông hiệp |
| 21 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 30 | Chợ búng |
| 22 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 31 | Bình an |
| 23 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 32 | Dĩ an |
| 24 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 33 | Ngãi thắng |
| 25 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 34 | Thuận giao |
| 26 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 35 | Bình chuẩn |
| 27 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 36 | Mộc hòa - bình an |
| 28 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 37 | An thạnh |
| 29 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 38 | Quốc lộ 13 |
| 30 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 39 | Bình thuận - Thuận giao |
| 31 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 41 | C 188 ấp Bình đức |
| 32 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 46 | Đông hòa |
| 33 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 55 | Bình đức |
| 34 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 60 | Châu văn Tiếp |
| 35 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 27 | 102/A Bình Đức |
| 36 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 23 | 11/29 Bình đức |
| 37 | 3700150045 | Hiệu thuốc GTSP | 75/1 Phan đình Phùng |
| 38 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 56 | Thị trấn Bến cát |
| 39 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 57 | Thị trấn Bến cát |
| 40 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 59 | Chánh phú hòa |
| 41 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 72 | ấp 1 Mỹ phước |
| 42 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 66 | ấp 2 - Dầu tiếng |
| 43 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 67 | Định Thành |
| 44 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 70 | Định Thành |
| 45 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 71 | Tân định |
| 46 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 73 | Lai uyên |
| 47 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 42 | Chợ Tân uyên |
| 48 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 43 | Chợ Tân uyên |
| 49 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 44 | Thới hòa - Tân an |
| 50 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 45 | Chợ tân phước khánh |
| 51 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 118 | Chợ Phú Giáo |
| 52 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 79 | 6 - Nguyễn An Ninh - Dĩ an |
| 53 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 74 | 47/1 khu 10 - Phú hòa |
| 54 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 9 | 27/10 Phú lợi 2 - Phú hòa |
| 55 | 3700150045 | Hiệu thuốc bán sỉ | 6/3 QL 13 - Phú thọ |
| 56 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 63 | 12/2 - Thạnh hòa B |
| 57 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 54 | 135/4 Hoàng Hoa Thám |
| 58 | 3700150045 | Hiệu thuốc trung tâm Dầu tiếng | 21/2 KP 2 - Dầu tiếng |
| 59 | 3700150045 | Trung tâm giới thiệu sản phẩm Phước Vĩnh - Phú giáo | Phước vĩnh |
| 60 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 3 | 92 Văn Công Khai - Phú cường |
| 61 | 3700150045 | Hiệu thuốc quốc doanh số 5 | Chánh nghĩa |
| 62 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 25 | 35/5 ĐT 743 - Phú hòa |
| 63 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 47 | 79/48 ấp Tân lập - Đông hòa |
| 64 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 48 | 1A/8 Bình đường 2 - An bình |
| 65 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 50 | 7/6 Bình đường 2 - An bình |
| 66 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 51 | Bình đường 2 - An bình |
| 67 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 52 | 47/14 Đông chiêu - Tân đông hiệp |
| 68 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 53 | 530/7A Đông thành - Tân đông hiệp |
| 69 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 61 | Phú an |
| 70 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 62 | Hóa nhật - Tân vĩnh hiệp |
| 71 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 80 | 165 Lý Thường Kiệt - Phú cường |
| 72 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 81 | 65/1 ấp 1A - An phú |
| 73 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 90 | ấp 3 - Hội nghĩa |
| 74 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 98 | 8/39 ấp 3 - Tương bình hiệp |
| 75 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 64 | 1/71 ấp 8 - Tân An |
| 76 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 126 | 1/109 D Hòa lân |
| 77 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 82 | 134 Đông Ba - Bình Hòa |
| 78 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 117 | ấp II - lạc An |
| 79 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 69 | Khu 6 - Hòa Nhựt - Tân Vĩnh Hiệp |
| 80 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 76 | Đồng An - Bình Hòa |
| 81 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 16 | 42 Trưng Nữ Vương |
| 82 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 88 | 12/6 Bình quới - Bình Chuẩn |
| 83 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 17 | 2/16 L - Phú Thọ |
| 84 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 83 | Đông An - Tân Đông Hiệp |
| 85 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 84 | 56A ấp 1B - Vĩnh Hòa |
| 86 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 89 | 2/79 Khu 5 - Phú Thọ |
| 87 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 78 | 176/HN Tỉnh lộ 8 - Khu 4 - Hòa Nhựt - Tân Vĩnh Hiệp |
| 88 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 99 | An Bình |
| 89 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 49 | B77 Bình Đức |
| 90 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 65 | 27C - Nội Hóa - Bình An |
| 91 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 68 | 13 lô A - Bình Đức - Bình Hòa |
| 92 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 75 | ấp 2 - Minh Hòa |
| 93 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 77 | An Bình |
| 94 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 85 | ấp 2 - Bình Mỹ |
| 95 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 86 | Rạch bắp - Tây Nam |
| 96 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 87 | 14/67 QL13 - Tân An |
| 97 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 91 | 1/11 Bình Thuận - Thuận Giao |
| 98 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 92 | Khu phố Long Thới |
| 99 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 95 | 325 An Lợi - Hòa Lợi |
| 100 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 96 | 2022/C5 - Bình Hòa - Tân Phước Khánh |
| 101 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 97 | 63 tổ 6B - ấp 5 - Long Hòa |
| 102 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 100 | An Bình |
| 103 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 106 | 7/1 Bình Đức - Bình Hòa |
| 104 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 107 | ấp 1 - Bình Mỹ |
| 105 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 108 | ấp 2 - Bình Mỹ |
| 106 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 115 | Tân Thái - An Linh |
| 107 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 124 | 468B - tổ 9 - Bình Thung |
| 108 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 134 | ấp 1 - Chánh Phú Hòa |
| 109 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 135 | ấp 2 - An Phú |
| 110 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 144 | 12/A/16 ấp Tây - Đông Hòa |
| 111 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 152 | Khu phố 1 - Phước Vĩnh |
| 112 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 153 | 81/1A - Đông An - Tân Đông Hiệp |
| 113 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 104 | ấp 2 - Lai Uyên |
| 114 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 197 | 10/10 khu 8 - Phú Hòa |
| 115 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 40 | ấp 8 - Thanh Tuyền |
| 116 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 84 | 56A ấp 1B - Vĩnh Hòa |
| 117 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 101 | Bình Quới - Bình Chuẩn |
| 118 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 111 | 14/7 Kp Thống Nhất |
| 119 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 112 | ấp 1 - Tân Long |
| 120 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 114 | 14/1 A Đồng An - Bình An |
| 121 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 116 | 1/119 Hòa Lân |
| 122 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 123 | 12/52 ấp 6 - Tân An |
| 123 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 125 | 68/8 Ngãi Thắng |
| 124 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 151 | ấp 2 - Tân Định |
| 125 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 156 | 2/50 Tương Hòa - Định Hòa |
| 126 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 157 | 1F Đông An - Tân Đông Hiệp |
| 127 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 158 | 254/16B Đông Thành - Tân Đông Hiệp |
| 128 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 159 | 34B/9 Kp 4B - TT Dầu Tiếng |
| 129 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 160 | 2/51T - CMT8 - P.Phú Thọ |
| 130 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 161 | 8/34 Bình Đường |
| 131 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 162 | 1/60 Hòa Lân - Thuận Giao |
| 132 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 166 | 24F Bình Đáng - Bình Hòa |
| 133 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 167 | Hòa Cường - Minh Hòa |
| 134 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 168 | Phú Hưng - Phú Chánh |
| 135 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 170 | Tân Mỹ - Thái Hòa |
| 136 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 171 | 151/3 Hưng Hòa |
| 137 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 175 | 38/51T - Phú Thọ |
| 138 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 176 | f100/58 KHU 7 - Chánh Nghĩa |
| 139 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 178 | 1A Phước Hòa |
| 140 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 179 | 35/1 Đồng an - Bình Hòa |
| 141 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 180 | Phú Chánh |
| 142 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 181 | ấp 1 - Trừ Văn Thố |
| 143 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 182 | ấp 2 - Tân Định |
| 144 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 183 | 93A Bình Phú - Tân Bình |
| 145 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 187 | ấp 1A - Vĩnh Hòa |
| 146 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 195 | 12/2 Bình Giao - Thuận Giao |
| 147 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 196 | 1/27 Hòa Lân - Thuận Giao |
| 148 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 198 | ấp 1B - An Phú |
| 149 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 199 | 35/64 Tân An |
| 150 | 3700150045 | Hiệu thuốc Số 186 | 23/2 Trần Hưng Đạo |
| 151 | 3700150045 | Hiệu thuốc Số 185 | ấp Phước Thái - Thái Hòa |
| 152 | 3700150045 | Hiệu thuốc Số 184 | Ô3 - ấp 2 - Tân Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 1 | 97 Đoàn Trần Nghiệp |
| 2 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 4 | 249 Cách mạng Tháng 8 |
| 3 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 6 | 2 Bác sĩ Yesin |
| 4 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 7 | Chánh Nghĩa |
| 5 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 8 | Chánh Nghĩa |
| 6 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 10 | 70 Yesin |
| 7 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 11 | Tương Bình Hiệp |
| 8 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 14 | Phú Lợi - Phú Hòa |
| 9 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 15 | Bình Thoại - Phú Hòa |
| 10 | 3700150045 | Hiệu Thuốc số 19 | Tương Bình Hiệp |
| 11 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 24 | Cách mạng tháng 8 |
| 12 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 18 | Phú thọ |
| 13 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 21 | Khu 4 Định hòa |
| 14 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 20 | 253 CM tháng 8 |
| 15 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 22 | 18/111 Chánh nghĩa |
| 16 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 12 | Chánh nghĩa |
| 17 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 02 | 14/8 Phú lợi |
| 18 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 26 | Thị trấn lái thiêu |
| 19 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 28 | Chợ Dĩ an |
| 20 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 29 | Tân đông hiệp |
| 21 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 30 | Chợ búng |
| 22 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 31 | Bình an |
| 23 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 32 | Dĩ an |
| 24 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 33 | Ngãi thắng |
| 25 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 34 | Thuận giao |
| 26 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 35 | Bình chuẩn |
| 27 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 36 | Mộc hòa - bình an |
| 28 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 37 | An thạnh |
| 29 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 38 | Quốc lộ 13 |
| 30 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 39 | Bình thuận - Thuận giao |
| 31 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 41 | C 188 ấp Bình đức |
| 32 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 46 | Đông hòa |
| 33 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 55 | Bình đức |
| 34 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 60 | Châu văn Tiếp |
| 35 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 27 | 102/A Bình Đức |
| 36 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 23 | 11/29 Bình đức |
| 37 | 3700150045 | Hiệu thuốc GTSP | 75/1 Phan đình Phùng |
| 38 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 56 | Thị trấn Bến cát |
| 39 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 57 | Thị trấn Bến cát |
| 40 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 59 | Chánh phú hòa |
| 41 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 72 | ấp 1 Mỹ phước |
| 42 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 66 | ấp 2 - Dầu tiếng |
| 43 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 67 | Định Thành |
| 44 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 70 | Định Thành |
| 45 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 71 | Tân định |
| 46 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 73 | Lai uyên |
| 47 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 42 | Chợ Tân uyên |
| 48 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 43 | Chợ Tân uyên |
| 49 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 44 | Thới hòa - Tân an |
| 50 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 45 | Chợ tân phước khánh |
| 51 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 118 | Chợ Phú Giáo |
| 52 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 79 | 6 - Nguyễn An Ninh - Dĩ an |
| 53 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 74 | 47/1 khu 10 - Phú hòa |
| 54 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 9 | 27/10 Phú lợi 2 - Phú hòa |
| 55 | 3700150045 | Hiệu thuốc bán sỉ | 6/3 QL 13 - Phú thọ |
| 56 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 63 | 12/2 - Thạnh hòa B |
| 57 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 54 | 135/4 Hoàng Hoa Thám |
| 58 | 3700150045 | Hiệu thuốc trung tâm Dầu tiếng | 21/2 KP 2 - Dầu tiếng |
| 59 | 3700150045 | Trung tâm giới thiệu sản phẩm Phước Vĩnh - Phú giáo | Phước vĩnh |
| 60 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 3 | 92 Văn Công Khai - Phú cường |
| 61 | 3700150045 | Hiệu thuốc quốc doanh số 5 | Chánh nghĩa |
| 62 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 25 | 35/5 ĐT 743 - Phú hòa |
| 63 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 47 | 79/48 ấp Tân lập - Đông hòa |
| 64 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 48 | 1A/8 Bình đường 2 - An bình |
| 65 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 50 | 7/6 Bình đường 2 - An bình |
| 66 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 51 | Bình đường 2 - An bình |
| 67 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 52 | 47/14 Đông chiêu - Tân đông hiệp |
| 68 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 53 | 530/7A Đông thành - Tân đông hiệp |
| 69 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 61 | Phú an |
| 70 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 62 | Hóa nhật - Tân vĩnh hiệp |
| 71 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 80 | 165 Lý Thường Kiệt - Phú cường |
| 72 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 81 | 65/1 ấp 1A - An phú |
| 73 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 90 | ấp 3 - Hội nghĩa |
| 74 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 98 | 8/39 ấp 3 - Tương bình hiệp |
| 75 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 64 | 1/71 ấp 8 - Tân An |
| 76 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 126 | 1/109 D Hòa lân |
| 77 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 82 | 134 Đông Ba - Bình Hòa |
| 78 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 117 | ấp II - lạc An |
| 79 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 69 | Khu 6 - Hòa Nhựt - Tân Vĩnh Hiệp |
| 80 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 76 | Đồng An - Bình Hòa |
| 81 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 16 | 42 Trưng Nữ Vương |
| 82 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 88 | 12/6 Bình quới - Bình Chuẩn |
| 83 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 17 | 2/16 L - Phú Thọ |
| 84 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 83 | Đông An - Tân Đông Hiệp |
| 85 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 84 | 56A ấp 1B - Vĩnh Hòa |
| 86 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 89 | 2/79 Khu 5 - Phú Thọ |
| 87 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 78 | 176/HN Tỉnh lộ 8 - Khu 4 - Hòa Nhựt - Tân Vĩnh Hiệp |
| 88 | 3700150045 | Hiệu thuốc QD số 99 | An Bình |
| 89 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 49 | B77 Bình Đức |
| 90 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 65 | 27C - Nội Hóa - Bình An |
| 91 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 68 | 13 lô A - Bình Đức - Bình Hòa |
| 92 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 75 | ấp 2 - Minh Hòa |
| 93 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 77 | An Bình |
| 94 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 85 | ấp 2 - Bình Mỹ |
| 95 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 86 | Rạch bắp - Tây Nam |
| 96 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 87 | 14/67 QL13 - Tân An |
| 97 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 91 | 1/11 Bình Thuận - Thuận Giao |
| 98 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 92 | Khu phố Long Thới |
| 99 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 95 | 325 An Lợi - Hòa Lợi |
| 100 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 96 | 2022/C5 - Bình Hòa - Tân Phước Khánh |
| 101 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 97 | 63 tổ 6B - ấp 5 - Long Hòa |
| 102 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 100 | An Bình |
| 103 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 106 | 7/1 Bình Đức - Bình Hòa |
| 104 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 107 | ấp 1 - Bình Mỹ |
| 105 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 108 | ấp 2 - Bình Mỹ |
| 106 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 115 | Tân Thái - An Linh |
| 107 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 124 | 468B - tổ 9 - Bình Thung |
| 108 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 134 | ấp 1 - Chánh Phú Hòa |
| 109 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 135 | ấp 2 - An Phú |
| 110 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 144 | 12/A/16 ấp Tây - Đông Hòa |
| 111 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 152 | Khu phố 1 - Phước Vĩnh |
| 112 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 153 | 81/1A - Đông An - Tân Đông Hiệp |
| 113 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 104 | ấp 2 - Lai Uyên |
| 114 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 197 | 10/10 khu 8 - Phú Hòa |
| 115 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 40 | ấp 8 - Thanh Tuyền |
| 116 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 84 | 56A ấp 1B - Vĩnh Hòa |
| 117 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 101 | Bình Quới - Bình Chuẩn |
| 118 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 111 | 14/7 Kp Thống Nhất |
| 119 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 112 | ấp 1 - Tân Long |
| 120 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 114 | 14/1 A Đồng An - Bình An |
| 121 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 116 | 1/119 Hòa Lân |
| 122 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 123 | 12/52 ấp 6 - Tân An |
| 123 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 125 | 68/8 Ngãi Thắng |
| 124 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 151 | ấp 2 - Tân Định |
| 125 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 156 | 2/50 Tương Hòa - Định Hòa |
| 126 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 157 | 1F Đông An - Tân Đông Hiệp |
| 127 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 158 | 254/16B Đông Thành - Tân Đông Hiệp |
| 128 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 159 | 34B/9 Kp 4B - TT Dầu Tiếng |
| 129 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 160 | 2/51T - CMT8 - P.Phú Thọ |
| 130 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 161 | 8/34 Bình Đường |
| 131 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 162 | 1/60 Hòa Lân - Thuận Giao |
| 132 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 166 | 24F Bình Đáng - Bình Hòa |
| 133 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 167 | Hòa Cường - Minh Hòa |
| 134 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 168 | Phú Hưng - Phú Chánh |
| 135 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 170 | Tân Mỹ - Thái Hòa |
| 136 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 171 | 151/3 Hưng Hòa |
| 137 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 175 | 38/51T - Phú Thọ |
| 138 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 176 | f100/58 KHU 7 - Chánh Nghĩa |
| 139 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 178 | 1A Phước Hòa |
| 140 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 179 | 35/1 Đồng an - Bình Hòa |
| 141 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 180 | Phú Chánh |
| 142 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 181 | ấp 1 - Trừ Văn Thố |
| 143 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 182 | ấp 2 - Tân Định |
| 144 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 183 | 93A Bình Phú - Tân Bình |
| 145 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 187 | ấp 1A - Vĩnh Hòa |
| 146 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 195 | 12/2 Bình Giao - Thuận Giao |
| 147 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 196 | 1/27 Hòa Lân - Thuận Giao |
| 148 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 198 | ấp 1B - An Phú |
| 149 | 3700150045 | Hiệu thuốc số 199 | 35/64 Tân An |
| 150 | 3700150045 | Hiệu thuốc Số 186 | 23/2 Trần Hưng Đạo |
| 151 | 3700150045 | Hiệu thuốc Số 185 | ấp Phước Thái - Thái Hòa |
| 152 | 3700150045 | Hiệu thuốc Số 184 | Ô3 - ấp 2 - Tân Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700150045 | 3700150045-001 | Kho Thành Phẩm |
| 2 | 3700150045 | 3700150045-002 | Kho nguyờn phụ liệu |
| 3 | 3700150045 | 3700150045-003 | Kho hàng húa |