Công Ty TNHH ă�C Quy Gs ViêÊT Nam - GSV có địa chỉ tại Số 18 đường số 3, khu công nghiêÊp ViêÊt Nam - Singapore - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3700255457 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất pin và ắc quy
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3700255457 |
Ngày cấp | 05-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH ă�C Quy Gs ViêÊT Nam |
Tên giao dịch | GSV |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | (0650)3756360-61-63 / (0650)3756362 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 18 đường số 3, khu công nghiêÊp ViêÊt Nam - Singapore - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (0650)3756360-61-63 / (0650)3756362 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 18 đường số 3, khu công nghiêÊp ViêÊt Nam - Singapore - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3700255457 / 30-06-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-02-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1582 | Tổng số lao động | 1582 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-093 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Soichi Hanano |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 20-20 Bis Thi Sách-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | MASAYYA NAKAGAWA |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Masaharu Harada |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất pin và ắc quy | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3700255457, (0650)3756360-61-63, GSV, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Bình Hòa, Soichi Hanano, MASAYYA NAKAGAWA, Masaharu Harada
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700255457 | Chi Nhánh Sản Xuất Của Công ty TNHH ắc Quy GS Việt Nam tại | Số 7, KCN Hố Nai |
| 2 | 3700255457 | Chi Nhánh Công Ty TNHH ắc Quy GS Việt Nam Tại Thành Phố Hồ C | 5 Đinh Bộ Lĩnh |
| 3 | 3700255457 | Chi nhánh công ty TNHH ắc quy GS Việt nam tại Hà Nội | Số 347 Hoàng Hoa Thám |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700255457 | Chi Nhánh Sản Xuất Của Công ty TNHH ắc Quy GS Việt Nam tại | Số 7, KCN Hố Nai |
| 2 | 3700255457 | Chi Nhánh Công Ty TNHH ắc Quy GS Việt Nam Tại Thành Phố Hồ C | 5 Đinh Bộ Lĩnh |
| 3 | 3700255457 | Chi nhánh công ty TNHH ắc quy GS Việt nam tại Hà Nội | Số 347 Hoàng Hoa Thám |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3700255457 | nhà mỏy thứ 2 CtyTNHH ắc Quy GS VN | 38 VSIP đường số 6 |
| 2 | 3700255457 | Nhà Mỏy Thứ Hai Cụng Ty TNHH ă�C Quy Gs ViờấT Nam | Số 38 VSIP đường số 6, Khu cụng nghiệp Việt Nam-Singapore |
| 3 | 3700255457 | Kho ac quy GS VN | 205-207 Calmetle - F. NTBỡnh |