Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Đức

CôNG TY Cơ KHí MINH ĐứC

Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Đức - CôNG TY Cơ KHí MINH ĐứC có địa chỉ tại Số 420A/13B, đường DT 743, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3700386347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700386347

Ngày cấp 01-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Đức

Tên giao dịch

CôNG TY Cơ KHí MINH ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 420A/13B, đường DT 743, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 420A/13B, đường DT 743, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700386347 / 11-09-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 23 Tổng số lao động 23
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Chí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

545 đường 3 Tháng 2-Phường 08-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Thị Kim Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Ngọc Bảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3700386347, CôNG TY Cơ KHí MINH ĐứC, Bình Dương, TX Dĩ An, PhườngTân Đông Hiệp, Vũ Chí Dũng, Vũ Thị Kim Thanh, Lưu Ngọc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100