Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Panko Vina

Panko Vina Corporation

Công Ty TNHH Panko Vina - Panko Vina Corporation có địa chỉ tại Lô I-1, 2, 3, 4-CN, đường N6, khu công nghiệp Mỹ Phước, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3700443820 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700443820

Ngày cấp 12-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Panko Vina

Tên giao dịch

Panko Vina Corporation

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô I-1, 2, 3, 4-CN, đường N6, khu công nghiệp Mỹ Phước, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700443820 / 12-08-2002 Cơ quan cấp BQL các KCN BD
Năm tài chính 12-08-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2002
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1048 Tổng số lao động 1048
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Choi Young Joo

Địa chỉ chủ sở hữu

Khánh Bình-Thị xã Tân Uyên-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3700443820, Panko Vina Corporation, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Choi Young Joo, Nguyễn Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290