Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Trâm

NTCO

Công Ty TNHH Ngọc Trâm - NTCO có địa chỉ tại Số 198, ấp 2 - Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương. Mã số thuế 3700585920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dầu Tiếng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700585920

Ngày cấp 08-09-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Trâm

Tên giao dịch

NTCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Dầu Tiếng Điện thoại / Fax 0650.3592234 /
Địa chỉ trụ sở

Số 198, ấp 2 - Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0650.3592234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 198, ấp 2 - Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700585920 / 27-04-2011 Cơ quan cấp Province Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, ấp Trung Bỉnh-Xã Trung Lập Thượng-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Văn Thành

Địa chỉ 198 ấp 2 - Xã An Lập
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3700585920, 0650.3592234, NTCO, Bình Dương, Huyện Dầu Tiếng, Xã An Lập, Đào Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Bốc xếp hàng hóa 5224