DNTN Thương Mại - Dịch Vụ - Văn Hóa Phú Lợi - Phu Loi Trade And Cultural Services Private Enterprise. có địa chỉ tại 95/14, Bùi Văn Bình - Tổ 14, Khu 10 - Phường Phú Lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3700597429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3700597429 |
Ngày cấp | 20-10-2004 | Ngày đóng MST | 30-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | DNTN Thương Mại - Dịch Vụ - Văn Hóa Phú Lợi |
Tên giao dịch | Phu Loi Trade And Cultural Services Private Enterprise. |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Điện thoại / Fax | 0650.832108 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 95/14, Bùi Văn Bình - Tổ 14, Khu 10 - Phường Phú Lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 95/14, Bùi Văn Bình - Tổ 14, Khu 10 - P. Phú Lợi - - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4601000920 / 01-10-2004 | Cơ quan cấp | Sở KH & ĐT BD | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/10/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Huỳnh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 95/14, Bùi Văn Bình - Tổ 14, Khu 10 - P. Phú Lợi-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Huỳnh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3700597429, 4601000920, 0650.832108, Phu Loi Trade And Cultural Services Private Enterprise., Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Lợi, Nguyễn Ngọc Huỳnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |