Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Phú Mỹ

Phu My., Pte

DNTN Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Phú Mỹ - Phu My., Pte có địa chỉ tại ấp 5 - Xã Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3700599377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700599377

Ngày cấp 03-11-2004 Ngày đóng MST 18-06-2014
Tên chính thức

DNTN Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Phú Mỹ

Tên giao dịch

Phu My., Pte

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 5 - Xã Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 5 - Xã Phú Mỹ - - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601000926 / 14-10-2004 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT BD
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

133/U/274 Tô Hiến Thành - P. 13-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Hữu Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3700599377, 4601000926, Phu My., Pte, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Mỹ, Trần Hữu Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663