Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Fanny Việt Nam Tại Tp. Huế

Fanny Viet Nam - Hue Branch

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Fanny Việt Nam Tại Tp. Huế - Fanny Viet Nam - Hue Branch có địa chỉ tại 06 Trần Hưng Đạo , Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3700649116-008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700649116-008

Ngày cấp 04-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Fanny Việt Nam Tại Tp. Huế

Tên giao dịch

Fanny Viet Nam - Hue Branch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

06 Trần Hưng Đạo , Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700649116-008 / 04-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Vu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3700649116-008, Fanny Viet Nam - Hue Branch, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Hòa, Lê Quang Vu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
6 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
12 Xuất bản sách 58110
13 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
14 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
15 Hoạt động xuất bản khác 58190
16 Xuất bản phần mềm 58200
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
19 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
20 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
22 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
23 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
24 Cung ứng lao động tạm thời 78200