CTy TNHH PERSTIMA(VN) (Nộp hộ nhà thầu nước ngoài) có địa chỉ tại 15 Đường số 6, KCN Vsip(CTy TNHH Perstima VN) - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3700690636 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3700690636 |
Ngày cấp | 28-02-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | CTy TNHH PERSTIMA(VN) (Nộp hộ nhà thầu nước ngoài) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | 0650.782797 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 15 Đường số 6, KCN Vsip(CTy TNHH Perstima VN) - TX Thuận An - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 15 Đường số 6, KCN Vsip(CTy TNHH Perstima VN) - - TX Thuận An - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2006 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | HIROSHI SUMINO |
Địa chỉ chủ sở hữu | 15 Đường số 6, KCN Vsip- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3700690636, 0650.782797, Bình Dương, TX Thuận An, Khu Công Nghiệp VSIP, HIROSHI SUMINO
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3700690636 | PERUSAHAANSADUR TIMAH MALAYSIA(PERSTIMA)BERHAD-HĐ VAY | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
2 | 3700690636 | JURONG ENGINEERING LTD-MALAYSIA | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
3 | 3700690636 | SHIMIZU CORPORATION- Nhật Bản | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
4 | 3700690636 | KAWASAKI STEEL CORPORATION- Nhật Bản | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
5 | 3700690636 | FUJI ELECTRIC SYSTEMS CO., LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
6 | 3700690636 | TOYO RUBBER (MALAYSIA) SDN.BHD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
7 | 3700690636 | CANTRADE | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
8 | 3700690636 | UEDA MANUFACTURING CO.,LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
9 | 3700690636 | JFE SHOJI MACHINERY & MATERIALS CORPORATION | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
10 | 3700690636 | JFE STEEL CORPORATION | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
11 | 3700690636 | JURTEC CORPORATION | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
12 | 3700690636 | CANELECT SDN.BHD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
13 | 3700690636 | Nhà Thầu TAKEDA RIKA KOGYO CO.,LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
14 | 3700690636 | SHIMADZU INTERNATIONAL | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
15 | 3700690636 | EBARA ENVIRNMENTAL ENGINEERING (MALAYSIA) SDN, BHD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
16 | 3700690636 | ALFALAVAL (THAILAND) LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3700690636 | PERUSAHAANSADUR TIMAH MALAYSIA(PERSTIMA)BERHAD-HĐ VAY | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
2 | 3700690636 | JURONG ENGINEERING LTD-MALAYSIA | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
3 | 3700690636 | SHIMIZU CORPORATION- Nhật Bản | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
4 | 3700690636 | KAWASAKI STEEL CORPORATION- Nhật Bản | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
5 | 3700690636 | FUJI ELECTRIC SYSTEMS CO., LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
6 | 3700690636 | TOYO RUBBER (MALAYSIA) SDN.BHD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
7 | 3700690636 | CANTRADE | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
8 | 3700690636 | UEDA MANUFACTURING CO.,LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
9 | 3700690636 | JFE SHOJI MACHINERY & MATERIALS CORPORATION | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
10 | 3700690636 | JFE STEEL CORPORATION | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
11 | 3700690636 | JURTEC CORPORATION | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
12 | 3700690636 | CANELECT SDN.BHD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
13 | 3700690636 | Nhà Thầu TAKEDA RIKA KOGYO CO.,LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
14 | 3700690636 | SHIMADZU INTERNATIONAL | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
15 | 3700690636 | EBARA ENVIRNMENTAL ENGINEERING (MALAYSIA) SDN, BHD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |
16 | 3700690636 | ALFALAVAL (THAILAND) LTD | 15 Đường số 6, KCN Vsip |