Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Hoàng Thành

TAN HOANG THANH CO., LTD

Công Ty TNHH Tân Hoàng Thành - TAN HOANG THANH CO., LTD có địa chỉ tại 3/18 ấp Bình Thuận, Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3700726762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700726762

Ngày cấp 31-07-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Hoàng Thành

Tên giao dịch

TAN HOANG THANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 0650.746180 / 09193652
Địa chỉ trụ sở

3/18 ấp Bình Thuận, Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 3/18 ấp Bình Thuận, Bình Nhâm - - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700726762 / 08-05-2009 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bích Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

3/18 ấp Bình Thuận, Bình Nhâm-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Bích Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thành Nên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3700726762, 0650.746180, TAN HOANG THANH CO., LTD, Bình Dương, TX Thuận An, Phạm Thị Bích Hằng, Nguyễn Thành Nên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663