Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cầu Đường - Xây Dựng Phước Sơn

Công Ty TNHH Cầu Đường - Xây Dựng Phước Sơn có địa chỉ tại Số 560, Khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3700733495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700733495

Ngày cấp 15-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cầu Đường - Xây Dựng Phước Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax 06503564216 / 06503564217
Địa chỉ trụ sở

Số 560, Khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503564216 / 06503564217
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 560, Khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700733495 / 31-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Mỹ Phước-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3700733495, 06503564216, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730