Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Pháp Quốc Tế - Chi Nhánh Hà Nội

VIPHAVET CO.,LTD

Công Ty TNHH Việt Pháp Quốc Tế - Chi Nhánh Hà Nội - VIPHAVET CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 22, tổ 13 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 3700748847-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700748847-001

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Pháp Quốc Tế - Chi Nhánh Hà Nội

Tên giao dịch

VIPHAVET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 22, tổ 13 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 22, tổ 13 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700748847-001 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Tân Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hạnh Lâm-Xã Hiển Khánh-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3700748847-001, VIPHAVET CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Lương Tân Phát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Hoạt động thú y 75000
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990