Công Ty TNHH NITTO DENKO VN(Nộp hộ nhà thầu nước ngoài) có địa chỉ tại 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3700803939 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3700803939 |
Ngày cấp | 19-06-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH NITTO DENKO VN(Nộp hộ nhà thầu nước ngoài) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | 0650.756414 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) - TX Thuận An - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) - - TX Thuận An - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-06-2007 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3700803939, 0650.756414, Bình Dương, TX Thuận An, Khu Công Nghiệp VSIP
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3700803939 | KEYENCE SINGAPORE PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
2 | 3700803939 | NITTO DENKO (SINGAPORE) PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
3 | 3700803939 | HITECH CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
4 | 3700803939 | HAMASHO CORPORATION | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
5 | 3700803939 | MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
6 | 3700803939 | KOMATSU ASIA AND PACIFIC PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
7 | 3700803939 | SANKYO CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
8 | 3700803939 | TECHO MANAGEMENT RESEARCH INSTITUDE CO.,LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
9 | 3700803939 | ALMEX PE INC | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
10 | 3700803939 | YIELD CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
11 | 3700803939 | VECTOR SCENTIFIC PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
12 | 3700803939 | YAMAZEN (THAILAND) CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
13 | 3700803939 | SONGTEX TECHNOLOGY COMPANY LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
14 | 3700803939 | UYEMURA SOLAR., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
15 | 3700803939 | POTA YOSHIO KIKAI CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
16 | 3700803939 | NITTO ANALYTICAL TECHNO-CENTER CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
17 | 3700803939 | RYOKOSHA (THAILAND) CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
18 | 3700803939 | BEAC CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
19 | 3700803939 | TOPIC CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
20 | 3700803939 | OHT INC | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
21 | 3700803939 | MITANI SANGYO CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
22 | 3700803939 | HARADA CORPORATION | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
23 | 3700803939 | WORLDPOINT TECHNOLOGY PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
24 | 3700803939 | NISSEI ACTIVE JAPAN CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
25 | 3700803939 | CHUAN YING PRECISION INDUSTRY CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
26 | 3700803939 | ZHUHAI J&T PRECISION INDUSTRY CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
27 | 3700803939 | SUMITOMO CORPORATION | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
28 | 3700803939 | ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES, INC | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3700803939 | KEYENCE SINGAPORE PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
2 | 3700803939 | NITTO DENKO (SINGAPORE) PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
3 | 3700803939 | HITECH CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
4 | 3700803939 | HAMASHO CORPORATION | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
5 | 3700803939 | MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
6 | 3700803939 | KOMATSU ASIA AND PACIFIC PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
7 | 3700803939 | SANKYO CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
8 | 3700803939 | TECHO MANAGEMENT RESEARCH INSTITUDE CO.,LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
9 | 3700803939 | ALMEX PE INC | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
10 | 3700803939 | YIELD CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
11 | 3700803939 | VECTOR SCENTIFIC PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
12 | 3700803939 | YAMAZEN (THAILAND) CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
13 | 3700803939 | SONGTEX TECHNOLOGY COMPANY LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
14 | 3700803939 | UYEMURA SOLAR., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
15 | 3700803939 | POTA YOSHIO KIKAI CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
16 | 3700803939 | NITTO ANALYTICAL TECHNO-CENTER CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
17 | 3700803939 | RYOKOSHA (THAILAND) CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
18 | 3700803939 | BEAC CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
19 | 3700803939 | TOPIC CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
20 | 3700803939 | OHT INC | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
21 | 3700803939 | MITANI SANGYO CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
22 | 3700803939 | HARADA CORPORATION | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
23 | 3700803939 | WORLDPOINT TECHNOLOGY PTE LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
24 | 3700803939 | NISSEI ACTIVE JAPAN CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
25 | 3700803939 | CHUAN YING PRECISION INDUSTRY CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
26 | 3700803939 | ZHUHAI J&T PRECISION INDUSTRY CO., LTD | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
27 | 3700803939 | SUMITOMO CORPORATION | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |
28 | 3700803939 | ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES, INC | 6 đường số 3, KCN Vsip (CTy Nitto Denko VN) |