Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Khanh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Khanh có địa chỉ tại ô 32, Lô NP 24, đường NC4, Khu tái định cư Mỹ Phước 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3700814049 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700814049

Ngày cấp 08-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Khanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax 06503553798 / 06503553973
Địa chỉ trụ sở

ô 32, Lô NP 24, đường NC4, Khu tái định cư Mỹ Phước 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503553798 / 06503553973
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô 32, Lô NP 24, đường NC4, Khu tái định cư Mỹ Phước 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700814049 / 06-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Tuyết Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

54/12B Đào Duy Anh-Phường 09-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Tuyết Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3700814049, 06503553798, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Võ Tuyết Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933