Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Khang

Công Ty TNHH Đức Khang có địa chỉ tại Số 67/78, tổ 78, khu phố 9 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3700877426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700877426

Ngày cấp 28-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax 06503512523-09095 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67/78, tổ 78, khu phố 9 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503512523-09095 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67/78, tổ 78, khu phố 9 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700877426 / 14-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Trọng bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3700877426, 06503512523-09095, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Nguyễn Thị Kim Hương, Trần Trọng bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022