Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Thanh

NGOCTHANHCO

Công Ty TNHH Ngọc Thanh - NGOCTHANHCO có địa chỉ tại Thửa số 10, tờ bản đồ số 36, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3700898680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3700898680

Ngày cấp 25-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Thanh

Tên giao dịch

NGOCTHANHCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax 06503564410 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa số 10, tờ bản đồ số 36, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503564410 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa số 10, tờ bản đồ số 36, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3700898680 / 10-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 65 Tổng số lao động 65
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Tân Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01, tổ 24, Bác sỹ Yersin-Phường Hiệp Thành-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Phùng Tân Dân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3700898680, 06503564410, NGOCTHANHCO, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Phùng Tân Dân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Giáo dục mầm non 85100
4 Giáo dục tiểu học 85200
5 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510