Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đàm Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đàm Dũng có địa chỉ tại Thửa đất số 196, Tờ bản đồ số 10, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3701014528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701014528

Ngày cấp 13-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đàm Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 196, Tờ bản đồ số 10, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 196, Tờ bản đồ số 10, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701014528 / 03-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Mỹ Phước-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Đàm Quang Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3701014528, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Xã An Điền, Đàm Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021