Công ty TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS (VIET NAM) - MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS (VIET NAM) CO., LTD có địa chỉ tại Số 31, VSIP II, đường số 4, KCN VSIP II, KLH CN - DV - ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701330731 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3701330731 |
Ngày cấp | 02-01-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS (VIET NAM) |
Tên giao dịch | MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS (VIET NAM) CO., LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 31, VSIP II, đường số 4, KCN VSIP II, KLH CN - DV - ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 31, VSIP II, đường số 4, KCN VSIP II, KLH CN - DV - ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 463043000288 / 11-07-2012 | Cơ quan cấp | BQL các KCN VSIP | ||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-099 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | MONTRI SALITLERT THANASIN |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 31, VSIP II, đường số 4, KCN VSIP II, KLH CN - DV -ĐT BD-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương |
||||
Tên giám đốc | NARONG SRIKRIENG THONG |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3701330731, 463043000288, MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS (VIET NAM) CO., LTD, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Hoà Phú, MONTRI SALITLERT THANASIN, NARONG SRIKRIENG THONG
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |