Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Găng Hợp Thành

Công Ty Cổ Phần Găng Hợp Thành có địa chỉ tại E1-1 (khu B4) khu công nghiệp Rạch Bắp - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3701349387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701349387

Ngày cấp 07-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Găng Hợp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

E1-1 (khu B4) khu công nghiệp Rạch Bắp - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503579145 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế E1-1 (khu B4) khu công nghiệp Rạch Bắp - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701349387 / 07-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

E1-1 (khu B4), KCN Rạch Bắp-Xã An Tây-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701349387, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Xã An Tây, Nguyễn Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933