Công ty TNHH MAPLETREE LOGISTICS PARK PHASE 3 (VIET NAM) - MAPLETREE LOGISTICS PARK PHASE 3 (VIET NAM) CO., LTD có địa chỉ tại Số 18L2-3, đường Tạo Lực số 5,KCN VSIP II,Khu LH CN-DV-ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701364145 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3701364145 |
Ngày cấp | 09-01-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH MAPLETREE LOGISTICS PARK PHASE 3 (VIET NAM) |
Tên giao dịch | MAPLETREE LOGISTICS PARK PHASE 3 (VIET NAM) CO., LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 18L2-3, đường Tạo Lực số 5,KCN VSIP II,Khu LH CN-DV-ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 18L2-3, đường Tạo Lực số 5,KCN VSIP II,Khu LH CN-DV-ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 463043000289 / 13-03-2013 | Cơ quan cấp | BQL các KCN VSIP | ||||
| Năm tài chính | 01-04-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | VICTOR LIU TOW NYAP |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 18L2-3, đường Tạo Lực số 5,KCN VSIP II,Khu LH CN-DV-ĐT BD-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | ONG KHIAN HENG |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3701364145, 463043000289, MAPLETREE LOGISTICS PARK PHASE 3 (VIET NAM) CO., LTD, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Hoà Phú, VICTOR LIU TOW NYAP, ONG KHIAN HENG
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||