Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phước An Phước - PHUOC AN PHUOC TRADE & SERVICE CO., LTD có địa chỉ tại Bệnh viện Mỹ Phước 2, đường TC3, khu công nghiệp Mỹ Phước 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3701370928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3701370928 |
Ngày cấp | 12-01-2009 | Ngày đóng MST | 06-08-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phước An Phước |
Tên giao dịch | PHUOC AN PHUOC TRADE & SERVICE CO., LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát | Điện thoại / Fax | 0650.3553750 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Bệnh viện Mỹ Phước 2, đường TC3, khu công nghiệp Mỹ Phước 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919750587 / 0650.3557038 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 39-40-41 CCLK Mỹ Phước 1 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3701370928 / 12-01-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu 8-Thị trấn Thanh Hà-Huyện Thanh Hà-Hải Dương |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Bình |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3701370928, 0650.3553750, PHUOC AN PHUOC TRADE & SERVICE CO., LTD, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Nguyễn Thanh Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 4 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |