Công Ty TNHH Huy Quang A Phi Ca. - HUY QUANG A PHI CA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thửa đất số: ô 19, lô X, tờ bản đồ số 1, Đường D11, khu phố - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3701422397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3701422397 |
Ngày cấp | 25-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Huy Quang A Phi Ca. |
Tên giao dịch | HUY QUANG A PHI CA COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát | Điện thoại / Fax | 06502241607 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thửa đất số: ô 19, lô X, tờ bản đồ số 1, Đường D11, khu phố - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 06502241607 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thửa đất số: ô 19, lô X, tờ bản đồ số 1, Đường D11, khu phố - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3701422397 / 27-02-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-02-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-072 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Cương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Đường D11, khu phố 6-Phường Thới Hòa-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Cương |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3701422397, 06502241607, HUY QUANG A PHI CA COMPANY LIMITED, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Thới Hòa, Nguyễn Văn Cương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |