Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Trân Châu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Trân Châu có địa chỉ tại Số 666/12, Khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3701449416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701449416

Ngày cấp 23-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Trân Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax 06503912471 /
Địa chỉ trụ sở

Số 666/12, Khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503912471 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 666/12, Khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701449416 / 24-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Anh Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 666/12, Khu phố 3-Phường Tân Định-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Anh Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701449416, 06503912471, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Tân Định, Huỳnh Ngọc Anh Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933