Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Dầu Tiếng Campuchia

DACARUCO

Công Ty Cổ Phần Cao Su Dầu Tiếng Campuchia - DACARUCO có địa chỉ tại Khu phố 2 - Thị trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương. Mã số thuế 3701649013 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701649013

Ngày cấp 25-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Dầu Tiếng Campuchia

Tên giao dịch

DACARUCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax 0650.3561479 / 0650.3561789
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 - Thị trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0650.3561479 / 0650.3561789
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 2 - Thị trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701649013 / 29-04-2011 Cơ quan cấp Province Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-558-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Mạnh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13/20, Khu phố 2-Thị trấn Dầu Tiếng-Huyện Dầu Tiếng-Bình Dương

Tên giám đốc

Huỳnh Mạnh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3701649013, 0650.3561479, DACARUCO, Bình Dương, Huyện Dầu Tiếng, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huỳnh Mạnh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
3 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4 Vận tải đường bộ khác