Công ty TNHH Đầu Tư Và ứng Dụng Công Nghệ Môi Trường Nông Nghiệp Tây Nguyên - TâY NGUYêN INVESTMENT AND TECHNNOLOGY APPLICATION ENVIRONMEN có địa chỉ tại Số 743/2/5 Đường Nguyễn Tri Phương, Khu 9 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701677772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3701677772 |
Ngày cấp | 03-02-2010 | Ngày đóng MST | 30-09-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH Đầu Tư Và ứng Dụng Công Nghệ Môi Trường Nông Nghiệp Tây Nguyên |
Tên giao dịch | TâY NGUYêN INVESTMENT AND TECHNNOLOGY APPLICATION ENVIRONMEN |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Điện thoại / Fax | 06503856299 / 06503856266 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 743/2/5 Đường Nguyễn Tri Phương, Khu 9 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 743/2/5 Đường Nguyễn Tri Phương, Khu 9 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3701677772 / 15-12-2010 | Cơ quan cấp | Province Bình Dương | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | Cụm 8-Xã Hiệp Thuận-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Mạnh Hải |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3701677772, 06503856299, TâY NGUYêN INVESTMENT AND TECHNNOLOGY APPLICATION ENVIRONMEN, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Chánh Nghĩa, Nguyễn Mạnh Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
2 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
3 | Vận tải đường bộ khác |