Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí-Xây Dựng Đăng Khoa Phát

DANG KHOA PHAT CO..LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí-Xây Dựng Đăng Khoa Phát - DANG KHOA PHAT CO..LTD có địa chỉ tại Số 21/14, khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3701705331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701705331

Ngày cấp 13-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí-Xây Dựng Đăng Khoa Phát

Tên giao dịch

DANG KHOA PHAT CO..LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax 06503775156 / 06503775156
Địa chỉ trụ sở

Số 21/14, khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503775156 / 06503775156
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21/14, khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701705331 / 13-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21/14, khu phố Tân Thắng-Phường Tân Bình-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3701705331, 06503775156, DANG KHOA PHAT CO..LTD, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Bình, Nguyễn Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730