Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Phúc Thịnh Việt

Công ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Phúc Thịnh Việt có địa chỉ tại Tổ 39 Khu 5 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701747395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701747395

Ngày cấp 07-07-2010 Ngày đóng MST 02-01-2013
Tên chính thức

Công ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Phúc Thịnh Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax 0650.3856018 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 39 Khu 5 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 39 Khu 5 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701747395 / 07-07-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39 Khu 5-Phường Phú Lợi-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Phạm Tấn Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701747395, 0650.3856018, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Lợi, Phạm Tấn Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209