Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nguyễn Lê Khang Thịnh

Công Ty Cổ Phần Nguyễn Lê Khang Thịnh có địa chỉ tại Lô 28 đường D8, KDC Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701815944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701815944

Ngày cấp 15-12-2010 Ngày đóng MST 31-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nguyễn Lê Khang Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax 0650.3817818 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 28 đường D8, KDC Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0650.3817818 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 28 đường D8, KDC Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701815944 / 15-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

28A Võ Thành Long, KP 5-Phường Phú Cường-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Lê Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3701815944, 0650.3817818, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Chánh Nghĩa, Lê Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730