Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Hoàng

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Hoàng có địa chỉ tại Số 19/11 Khu 4, ấp Chánh Lộc 4 - Phường Chánh Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701816031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701816031

Ngày cấp 15-12-2010 Ngày đóng MST 30-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19/11 Khu 4, ấp Chánh Lộc 4 - Phường Chánh Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19/11 Khu 4, ấp Chánh Lộc 4 - Phường Chánh Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701816031 / 15-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

19 Tổ 5, ấp Chánh Lộc 4-Phường Chánh Mỹ-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Ngô Minh Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701816031, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Chánh Mỹ, Ngô Minh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610