Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Linh Thành Đạt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Linh Thành Đạt có địa chỉ tại 444/1A Quốc lộ 1K, ấp Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3701821659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701821659

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Linh Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax 06503752852 / 06503752852
Địa chỉ trụ sở

444/1A Quốc lộ 1K, ấp Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503752852 / 06503752852
Địa chỉ nhận thông báo thuế 444/1A Quốc lộ 1K, ấp Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701821659 / 31-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

444/1A Quốc lộ 1K, ấp Tân An-PhườngTân Đông Hiệp-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3701821659, 06503752852, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp, Nguyễn Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730