Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinh Đại Phú

Công Ty TNHH Vinh Đại Phú có địa chỉ tại Số 699, Đường Nguyễn Chí Thanh - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701833453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701833453

Ngày cấp 08-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinh Đại Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 699, Đường Nguyễn Chí Thanh - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 699, Đường Nguyễn Chí Thanh - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701833453 / 08-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thế Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

1144/6 Nguyễn Chí Thanh, Tổ 5, Khu phố 1-Phường Hiệp An-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Phan Thế Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3701833453, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phan Thế Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
51 Quảng cáo 73100
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cung ứng lao động tạm thời 78200
55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219