Chi cục thuế thị xã Thủ Dầu Một (MST đăc trưng) có địa chỉ tại Đoàn Trần Nghiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701854421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3701854421 |
Ngày cấp | 31-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thuế thị xã Thủ Dầu Một (MST đăc trưng) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đoàn Trần Nghiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đoàn Trần Nghiệp - - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3701854421, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | 84130 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3701854421 | Đội thuế Phú Cường (Thủ Dầu Một) | Phú Cường |
| 2 | 3701854421 | Đội thuế liên phường 1 (Thủ Dầu Một) | null |
| 3 | 3701854421 | Đội thuế liên phường 2 (Thủ Dầu Một) | null |
| 4 | 3701854421 | Đội thuế liên phường 3 (Thủ Dầu Một) | null |
| 5 | 3701854421 | UNT phường Phú Cường (TDM) | null |
| 6 | 3701854421 | UNT phường Hiệp Thành (Thủ Dầu Một) | null |
| 7 | 3701854421 | UNT phường Phú Thọ | null |
| 8 | 3701854421 | UNT phường Chánh Nghĩa | null |
| 9 | 3701854421 | UNT phường Phú Hoà | null |
| 10 | 3701854421 | UNT phường Phú Mỹ | null |
| 11 | 3701854421 | UNT xã Chánh Mỹ | null |
| 12 | 3701854421 | UNT xã Tương Bình Hiệp | null |
| 13 | 3701854421 | UNT xã Tân An | null |
| 14 | 3701854421 | UNT xã Định Hoà | null |
| 15 | 3701854421 | UNT xã Hiệp An | null |
| 16 | 3701854421 | UNT phường Phú Lợi(Thủ Dầu Một) | null |
| 17 | 3701854421 | UNT phường Phú Tân(Thủ Dầu Một) | null |
| 18 | 3701854421 | UNT phường Hòa Phú(Thủ Dầu Một) | null |
| 19 | 3701854421 | Đội trước bạ và thu khác | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3701854421 | Đội thuế Phú Cường (Thủ Dầu Một) | Phú Cường |
| 2 | 3701854421 | Đội thuế liên phường 1 (Thủ Dầu Một) | null |
| 3 | 3701854421 | Đội thuế liên phường 2 (Thủ Dầu Một) | null |
| 4 | 3701854421 | Đội thuế liên phường 3 (Thủ Dầu Một) | null |
| 5 | 3701854421 | UNT phường Phú Cường (TDM) | null |
| 6 | 3701854421 | UNT phường Hiệp Thành (Thủ Dầu Một) | null |
| 7 | 3701854421 | UNT phường Phú Thọ | null |
| 8 | 3701854421 | UNT phường Chánh Nghĩa | null |
| 9 | 3701854421 | UNT phường Phú Hoà | null |
| 10 | 3701854421 | UNT phường Phú Mỹ | null |
| 11 | 3701854421 | UNT xã Chánh Mỹ | null |
| 12 | 3701854421 | UNT xã Tương Bình Hiệp | null |
| 13 | 3701854421 | UNT xã Tân An | null |
| 14 | 3701854421 | UNT xã Định Hoà | null |
| 15 | 3701854421 | UNT xã Hiệp An | null |
| 16 | 3701854421 | UNT phường Phú Lợi(Thủ Dầu Một) | null |
| 17 | 3701854421 | UNT phường Phú Tân(Thủ Dầu Một) | null |
| 18 | 3701854421 | UNT phường Hòa Phú(Thủ Dầu Một) | null |
| 19 | 3701854421 | Đội trước bạ và thu khác | null |