Chi cục thuế Thuận An (MST đặc trưng) có địa chỉ tại KP Nguyễn Trãi - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3701854492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3701854492 |
Ngày cấp | 31-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thuế Thuận An (MST đặc trưng) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TX Thuận An | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KP Nguyễn Trãi - TX Thuận An - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | KP Nguyễn Trãi - - TX Thuận An - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3701854492, Bình Dương, TX Thuận An
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | 84130 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3701854492 | Đội thuế liên xã, phường số 1 (Thuận An) | null |
| 2 | 3701854492 | Đội thuế liên phường số 2 (Thuận An) | null |
| 3 | 3701854492 | Đội thuế liên phường số 3 (Thuận An) | null |
| 4 | 3701854492 | UNT phường Vĩnh Phú (Thuận An) | null |
| 5 | 3701854492 | UNT phường Lái Thiêu (Thuận An) | null |
| 6 | 3701854492 | UNT phường Bình Hòa (Thuận An) | null |
| 7 | 3701854492 | UNT xã Bình Nhâm (Thuận An) | null |
| 8 | 3701854492 | UNT xã Hưng Định (Thuận An) | null |
| 9 | 3701854492 | UNT xã An Sơn (Thuận An) | null |
| 10 | 3701854492 | UNT phường An Thạnh (Thuận An) | null |
| 11 | 3701854492 | UNT phường Thuận Giao (Thuận An) | null |
| 12 | 3701854492 | UNT phường Bình Chuẩn (Thuận An) | null |
| 13 | 3701854492 | UNT phường An Phú (Thuận An) | null |
| 14 | 3701854492 | Đội thuế quản lý trước bạ và thu khác (Thuận An) | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3701854492 | Đội thuế liên xã, phường số 1 (Thuận An) | null |
| 2 | 3701854492 | Đội thuế liên phường số 2 (Thuận An) | null |
| 3 | 3701854492 | Đội thuế liên phường số 3 (Thuận An) | null |
| 4 | 3701854492 | UNT phường Vĩnh Phú (Thuận An) | null |
| 5 | 3701854492 | UNT phường Lái Thiêu (Thuận An) | null |
| 6 | 3701854492 | UNT phường Bình Hòa (Thuận An) | null |
| 7 | 3701854492 | UNT xã Bình Nhâm (Thuận An) | null |
| 8 | 3701854492 | UNT xã Hưng Định (Thuận An) | null |
| 9 | 3701854492 | UNT xã An Sơn (Thuận An) | null |
| 10 | 3701854492 | UNT phường An Thạnh (Thuận An) | null |
| 11 | 3701854492 | UNT phường Thuận Giao (Thuận An) | null |
| 12 | 3701854492 | UNT phường Bình Chuẩn (Thuận An) | null |
| 13 | 3701854492 | UNT phường An Phú (Thuận An) | null |
| 14 | 3701854492 | Đội thuế quản lý trước bạ và thu khác (Thuận An) | null |