Chi cục thuế Dầu Tiếng (MST đặc trưng) có địa chỉ tại - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương. Mã số thuế 3701854541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dầu Tiếng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3701854541 |
Ngày cấp | 31-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thuế Dầu Tiếng (MST đặc trưng) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Dầu Tiếng | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3701854541, Bình Dương, Huyện Dầu Tiếng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | 84130 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3701854541 | UNT thị trấn Dầu Tiếng | null |
| 2 | 3701854541 | UNT xã Thanh Tuyền (Dầu Tiếng) | null |
| 3 | 3701854541 | UNT xã Thanh An (Dầu Tiếng) | null |
| 4 | 3701854541 | UNT xã Định Thành (Dầu Tiếng) | null |
| 5 | 3701854541 | UNT xã An Lập (Dầu Tiếng) | null |
| 6 | 3701854541 | UNT xã Long Hòa (Dầu Tiếng) | null |
| 7 | 3701854541 | UNT xã Long Tân (Dầu Tiếng) | null |
| 8 | 3701854541 | UNT xã Định An (Dầu Tiếng) | null |
| 9 | 3701854541 | UNT xã Định Hiệp (Dầu Tiếng) | null |
| 10 | 3701854541 | UNT xã Minh Tân (Dầu Tiếng) | null |
| 11 | 3701854541 | UNT xã Minh Hòa (Dầu Tiếng) | null |
| 12 | 3701854541 | UNT xã Minh Thạnh (Dầu Tiếng) | null |
| 13 | 3701854541 | Đội thuế liên xã số 2 (Dầu Tiếng) | null |
| 14 | 3701854541 | Đội trước bạ và thu khác (Dầu Tiếng) | null |
| 15 | 3701854541 | Đội thuế liên xã số 1 (Dầu Tiếng) | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3701854541 | UNT thị trấn Dầu Tiếng | null |
| 2 | 3701854541 | UNT xã Thanh Tuyền (Dầu Tiếng) | null |
| 3 | 3701854541 | UNT xã Thanh An (Dầu Tiếng) | null |
| 4 | 3701854541 | UNT xã Định Thành (Dầu Tiếng) | null |
| 5 | 3701854541 | UNT xã An Lập (Dầu Tiếng) | null |
| 6 | 3701854541 | UNT xã Long Hòa (Dầu Tiếng) | null |
| 7 | 3701854541 | UNT xã Long Tân (Dầu Tiếng) | null |
| 8 | 3701854541 | UNT xã Định An (Dầu Tiếng) | null |
| 9 | 3701854541 | UNT xã Định Hiệp (Dầu Tiếng) | null |
| 10 | 3701854541 | UNT xã Minh Tân (Dầu Tiếng) | null |
| 11 | 3701854541 | UNT xã Minh Hòa (Dầu Tiếng) | null |
| 12 | 3701854541 | UNT xã Minh Thạnh (Dầu Tiếng) | null |
| 13 | 3701854541 | Đội thuế liên xã số 2 (Dầu Tiếng) | null |
| 14 | 3701854541 | Đội trước bạ và thu khác (Dầu Tiếng) | null |
| 15 | 3701854541 | Đội thuế liên xã số 1 (Dầu Tiếng) | null |