Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Kỷ Lan

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Kỷ Lan có địa chỉ tại ấp 1A - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3701862750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701862750

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Kỷ Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1A - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1A - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701862750 / 22-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Ngọc Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1A-Phường Chánh Phú Hòa-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Đỗ Ngọc Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701862750, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Chánh Phú Hòa, Đỗ Ngọc Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933