Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Duy Kim Thanh

DUY KIM THANH CO., LTD

Công Ty TNHH Duy Kim Thanh - DUY KIM THANH CO., LTD có địa chỉ tại Số 68/8, tổ 8, khu phố 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3701883581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701883581

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST 29-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Duy Kim Thanh

Tên giao dịch

DUY KIM THANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68/8, tổ 8, khu phố 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68/8, tổ 8, khu phố 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701883581 / 10-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Duy Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23, ngõ 64 An Ninh-Phường Bình Hàn-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Duy Quảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701883581, DUY KIM THANH CO., LTD, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Bình, Bùi Duy Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610