Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phòng Khám Chuyên Khoa Sài Gòn Nhi

Công Ty TNHH Phòng Khám Chuyên Khoa Sài Gòn Nhi có địa chỉ tại Kios 16,17,18 Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3701950044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701950044

Ngày cấp 26-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phòng Khám Chuyên Khoa Sài Gòn Nhi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 0650.3765858 / 0650.3765859
Địa chỉ trụ sở

Kios 16,17,18 Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0650.3765858 / 0650.3765859
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701950044 / 26-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 26-10-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thị Thúy Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 Đường 15A-Phường Bình Trị Đông B-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3701950044, 0650.3765858, Bình Dương, Thành Phố Thuận An, Phường Bình Hòa, Lưu Thị Thúy Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
2 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
3 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
4 Hoạt động y tế dự phòng 86910
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
6 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990