Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Tân Trường Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Tân Trường Tiến có địa chỉ tại 186/36 Huỳnh Thị Hiếu, ấp 3 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3701987460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3701987460

Ngày cấp 28-12-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Tân Trường Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

186/36 Huỳnh Thị Hiếu, ấp 3 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 186/36 Huỳnh Thị Hiếu, ấp 3 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3701987460 / 28-12-2011 Cơ quan cấp Province Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

K5/B73 khu dân cư Hiệp Thành 1, tổ 56-Phường Hiệp Thành-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3701987460, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Nguyễn Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620