Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trần

KIEN TRAN COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trần - KIEN TRAN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 64/2 Đại lộ Bình Dương, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3702004787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702004787

Ngày cấp 23-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trần

Tên giao dịch

KIEN TRAN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 64/2 Đại lộ Bình Dương, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64/2 Đại lộ Bình Dương, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702004787 / 23-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1-Phường Tân Định-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Trần Quốc Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3702004787, KIEN TRAN COMPANY LIMITED, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Tân Định, Trần Quốc Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290